Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大東亜省
東亜 とうあ
đông á.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
大東亜共栄圏 だいとうあきょうえいけん
co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu
東南亜 とうなんあ
Đông Nam Á.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu