Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠義一徹 ちゅうぎいってつ
staunch (steadfast, single-hearted) in one's devotion to his master (lord)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá