Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
役者 やくしゃ
diễn viên.
大役 たいやく
nhiệm vụ quan trọng, sứ mệnh trọng đại
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
役人根性 やくにんこんじょう
thói quan liêu, chế độ quan liêu