Các từ liên quan tới 大森ふるさとの浜辺公園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
浜辺 はまべ
bãi biển; bờ biển
公辺 こうへん おおやけあたり
những nghi lễ công cộng; những quan hệ công cộng
公園 こうえん
công viên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
浜辺葡萄 はまべぶどう ハマベブドウ
nho biển
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)