Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大森敬堂
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
大不敬 だいふけい
great impropriety (esp. towards the imperial family)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi