Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大榎克己
克己 こっき
khắc kỵ
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm