Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大槻憲二
大憲章 だいけんしょう
magna carta
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
二大 にだい
the big two..., two major..., two main...
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.