Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大槻衣裳
衣裳 いしょう
quần áo; trang phục; y phục; phục trang (được diễn viên, nhgệ sĩ mặc khi biểu diễn trên sân khấu, khi đóng phim...)
借り衣裳 かりいしょう
quần áo mượn
花嫁衣裳 はなよめいしょう
trang phục cô dâu, áo cưới
馬子にも衣裳 まごにもいしょう
Người đẹp vì lụa, lúa tốt vì phân.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
裳 も チマ
Thường, cổ
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê