Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大橋あかり
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
大あり おおあり
rất khả thi; hoàn toàn có thể
橋掛かり はしがかり
đường đi lên sân khấu trong kịch truyền thống Nhật Bản
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.