Các từ liên quan tới 大橋宗与 (3代)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大宗 たいそう
dẫn dắt hình; nền tảng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
大宗教 だいしゅうきょう
tôn giáo lớn
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê