Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内港 ないこう
khu vực trong cảng.
港内 こうない
bên trong cảng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
国内港 こくないこう
cảng nội địa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý