正大
せいだい「CHÁNH ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự rõ ràng; công lý

正大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正大
公明正大 こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
公明正大な こうめいせいだいな
liêm
税制改正大綱 ぜーせーかいせーたいこー
phác thảo cải cách thuế
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê