Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正改訳聖書
改訳 かいやく
sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
改正 かいせい
sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa
訳書 やくしょ
bản dịch
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
税制改正大綱 ぜーせーかいせーたいこー
phác thảo cải cách thuế
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.