Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運河 うんが
kênh đào
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip