Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正運河
運河 うんが
kênh đào
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.