Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正鉱業
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱業 こうぎょう
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正業 せいぎょう しょうごう
chính nghiệp (Phật giáo); nghề nghiệp hợp pháp; nghề nghiệp chính đáng
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱工業 こうこうぎょう
Công nghiệp sản xuất và khai thác mỏ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.