Các từ liên quan tới 大正15年9月広島豪雨災害
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
豪雨 ごうう
mưa to; mưa như trút nước
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
大災害債券 だいさいがいさいけん
catastrophe bond, cat bond
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
豪雨禍 ごううか
sự tàn phá của lũ lụt.
雨月 うげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mưa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.