Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大災害債券
だいさいがいさいけん
catastrophe bond, cat bond
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế
社債券 しゃさいけん
trái phiếu doanh nghiệp
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
Đăng nhập để xem giải thích