Các từ liên quan tới 大正6年の高潮災害
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
大災害債券 だいさいがいさいけん
Trái phiếu thảm họa lớn
高潮 こうちょう たかしお
thủy triều cao; sự đạt đến cực độ, sự đạt đến cực điểm
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災 たいさい
thảm họa lớn
大潮 おおしお
thủy triều lớn; nước triều ròng