大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
大災害債券 だいさいがいさいけん
catastrophe bond, cat bond
高潮 こうちょう たかしお
thủy triều cao; sự đạt đến cực độ, sự đạt đến cực điểm
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi