高潮
こうちょう たかしお「CAO TRIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thủy triều cao; sự đạt đến cực độ, sự đạt đến cực điểm

Từ đồng nghĩa của 高潮
noun
Bảng chia động từ của 高潮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高潮する/こうちょうする |
Quá khứ (た) | 高潮した |
Phủ định (未然) | 高潮しない |
Lịch sự (丁寧) | 高潮します |
te (て) | 高潮して |
Khả năng (可能) | 高潮できる |
Thụ động (受身) | 高潮される |
Sai khiến (使役) | 高潮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高潮すられる |
Điều kiện (条件) | 高潮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高潮しろ |
Ý chí (意向) | 高潮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高潮するな |
高潮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高潮
高潮港 こうちょうこう
cảng thủy triều.
高潮線 こうちょうせん
mức nước thuỷ triều lúc cao nhất, <BóNG> mức cao nhất
最高潮 さいこうちょう
cao trào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.