高潮
こうちょう たかしお「CAO TRIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thủy triều cao; sự đạt đến cực độ, sự đạt đến cực điểm

Từ đồng nghĩa của 高潮
noun
Bảng chia động từ của 高潮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高潮する/こうちょうする |
Quá khứ (た) | 高潮した |
Phủ định (未然) | 高潮しない |
Lịch sự (丁寧) | 高潮します |
te (て) | 高潮して |
Khả năng (可能) | 高潮できる |
Thụ động (受身) | 高潮される |
Sai khiến (使役) | 高潮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高潮すられる |
Điều kiện (条件) | 高潮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高潮しろ |
Ý chí (意向) | 高潮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高潮するな |