Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大気圧
たいきあつ だいきあつ
áp lực không khí
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
気圧 きあつ
áp suất không khí; áp suất
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
「ĐẠI KHÍ ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích