Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大気差
たいきさ
atmospheric refraction, astronomical refraction
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
大差 たいさ
Sự khác biệt lớn.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
「ĐẠI KHÍ SOA」
Đăng nhập để xem giải thích