Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大江匡衡
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
匡正 きょうせい
cải cách; sự sửa chữa; sự huấn luyện
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
拡大均衡 かくだいきんこう
sự mở rộng quy mô kinh tế nhằm giải quyết sự mất cân bằng kinh tế
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.