Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大江嘉言
嘉言 かげん
nói năng khôn ngoan; nói điều tốt đẹp
嘉言善行 かげんぜんこう
những từ và tốt tốt chứng nhượng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大言 たいげん だいげん
to mồm, khoác lác
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi