Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大江山酒天童子
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
天童 てんどう
Tiên đồng
山童 やまわろ
one-eyed mountain spirit
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
大童 おおわらわ
những công sức hăm hở; cứng đấu tranh
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.