Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河内航太
内航 ないこう
Đường cảng trong nước
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
内航船 ないこうせん
domestic vessel, coastal vessel
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá