Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大宗 たいそう
dẫn dắt hình; nền tảng
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá