Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河百々代
代々 だいだい よよ
đời đời.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
百年河清 ひゃくねんかせい
chờ đợi một sự kiện không thể xảy ra trong vô vọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大代 だいだい おおしろ
chính gọi điện số
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện