Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寛大 かんだい
rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
寛大な かんだいな
đại lượng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
寛仁大度 かんじんたいど
thái độ khoan dung và rộng lượng
三大 さんだい
ba cái lớn nhất; ba điều vĩ đại nhất
寛 ゆた かん
lenient, gentle
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê