Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大津町段関
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
町段畝歩 ちょうたんせぶ まちだんうねふ
những đơn vị (của) thẳng góc sự đo đạc (cho những lĩnh vực gạo, những rừng, vân vân)
関大 かんだい
trường đại học Kansai