町段畝歩
ちょうたんせぶ まちだんうねふ「ĐINH ĐOẠN MẪU BỘ」
☆ Danh từ
Những đơn vị (của) thẳng góc sự đo đạc (cho những lĩnh vực gạo, những rừng, vân vân)

町段畝歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町段畝歩
段歩 たんぶ
tan (đơn vị đo diện tích đất vườn ruộng, khoảng 1,000m2)
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
町歩 ちょうぶ
Hecta (2.471 mẫu anh).
畝 うね せ ほ
100 mét vuông.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
畝る うねる
uốn khúc (của một con đường, v.v.); xoắn