Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大津算盤
算盤 そろばん ソロバン
bàn tính
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
計算盤 けいさんばん
bàn toán.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大盤 おおばん
bảng trình diễn (cờ vây, v.v...)
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
算盤高い そろばんだかい
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
算盤ずく そろばんずく そろばんづく
tính toán, vụ lợi