Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血球計算盤 けっきゅうけいさんばん
buồng đếm hồng cầu
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
算盤 そろばん ソロバン
bàn tính
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
計算 けいさん
kế
算術計算 さんじゅつけいさん
tính toán số học;(thực hiện) một thao tác số học
計器盤 けいきばん
bảng điều khiển, bảng công cụ
計算係 けいさんがかり
kế toán.