Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大深度地下
深度 しんど
độ sâu.
ズボンした ズボン下
quần đùi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
色深度 いろしんど
độ đậm của màu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn