深度
しんど「THÂM ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ sâu.

Từ đồng nghĩa của 深度
noun
深度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深度
色深度 いろしんど
độ đậm của màu
焦点深度 しょうてんしんど
chiều sâu (của) tiêu điểm
被写界深度 ひしゃかいしんど
độ sâu trường ảnh
潜望鏡深度 せんぼうきょうしんど
chiều sâu kính ngắm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn