Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大渕愛子
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
大恋愛 だいれんあい
yêu say đắm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á