Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大澤正道
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
正道 せいどう しょうどう
đạo lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.