Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大火傷 だいかしょう
lớn đốt cháy hoặc làm bỏng
大火事 おおかじ
đám cháy lớn
大火砕流 だいかさいりゅう
dòng chảy pyroclastic lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi