Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火傷 やけど かしょう
bị bỏng
火傷病 かしょうびょう
bệnh cháy lá
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大火 たいか
ngọn lửa cháy lớn
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á