Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大熊喜邦
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
大邦 たいほう
đất nước rộng lớn, quốc gia vĩ đại, cường quốc lớn, cường quốc
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á