Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熊猫 ぱんだ
gấu trúc
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
大山猫 おおやまねこ オオヤマネコ
mèo rừng; mèo hoang
猫額大 びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ヨーロッパ大山猫 ヨーロッパおおやまねこ ヨーロッパオオヤマネコ
linh miêu Á-Âu