Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熊猫 ぱんだ
gấu trúc
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大山猫 おおやまねこ オオヤマネコ
mèo rừng; mèo hoang
猫額大 びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê