Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大量殺害 たいりょうさつがい
sự giết người tập thể