Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
主物 しゅぶつ おもぶつ
thứ chính