Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大田中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大局 たいきょく
đại cục.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước