Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田畝 たうね
thóc giải quyết; canh tác
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
畝 うね せ ほ
100 mét vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước