Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大田原市営バス
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
市バス しバス
xe buýt thành phố
大口バス おおくちバス おおぐちバス オオクチバス オオグチバス
largemouth bass (Micropterus salmoides), bigmouth bass
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước