Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田を耕す たをたがやす
canh điền.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á