Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大田垣蓮月
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蓮月尼 れんげつに
đặt tên (của) một tín đồ phật giáo nổi tiếng nữ tu sĩ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大鬼蓮 おおおにばす
nong tằm; súng nia; sen Amazon
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á