Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á