Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大発
大発見 だいはっけん
phát hiện lớn
大発会 だいはっかい
phiên họp đầu tiên (buôn bán ngày) (của) năm
大発生 だいはっせい
sự tăng dễ nổ (trong số (của) những tác nhân làm hại cây);(khốc liệt) sự bùng nổ hoặc sự bột phát (của) những tác nhân làm hại cây
大発作 だいほっさ
cơn co giật lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng