大発生
だいはっせい「ĐẠI PHÁT SANH」
☆ Danh từ
Sự tăng dễ nổ (trong số (của) những tác nhân làm hại cây);(khốc liệt) sự bùng nổ hoặc sự bột phát (của) những tác nhân làm hại cây

大発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大発生
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
発生 はっせい
gốc gác
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng